Máy Lạnh Inverter Nagakawa NIS-C12R2T01 (1.0HP) - Hàng Chính Hãng - Chỉ Giao Tại HCM
6.990.000 đ
Uy tín
Giao toàn quốc
Được kiểm hàng
Chi tiết sản phẩm
Tình trạng
Mới
Thương hiệu
Nagakawa
Kích thước
Lạnh: 77.7 x 20.1 x 25 (cm)Nóng: 75.4 x 30 x 55.2 (cm)
Thông tin dàn lạnh
777 x 250 x 201 mm
Thông tin dàn nóng
754 x 552 x 300 mm
Độ ồn dàn lạnh
39/35/27dB(A)
Độ ồn dàn nóng
52dB(A)
Trọng lượng
Lạnh: 8 kg/ Nóng: 25 kg
Xuất xứ thương hiệu
Việt Nam
Nơi sản xuất
Indonesia
Model
NIS-C12R2T01
Công nghệ Inverter
Công suất sưởi ấm
Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả
Từ 15 - 20 m2 (từ 40 đến 60 m3)
Gas sử dụng
R-32
Chế độ tiết kiệm điện
Không
Kháng khuẩn khử mùi
Màng lọc kháng khuẩn, Loại bỏ mùi khó chịu
Chế độ làm lạnh nhanh
Không
Chế độ gió
Đảo gió 3D-Auto phân tán gió lạnh nhanh và đều
SKU
8060989313630

Công nghệ DC Inverter tiết kiệm điện tối ưu lên tới 60%
Đảo gió 3D-Auto phân tán gió lạnh nhanh và đều
Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền
Môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện với môi trường
Công nghệ DC Inverter tiết kiệm điện tối ưu lên tới 60% Máy Lạnh Inverter Nagakawa NIS-C12R2T01 (1.0HP) với máy nén và mô tơ quạt sử dụng công nghệ biến tần giúp máy vận hành êm ái, tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Đảo gió tự động Đảo gió 3D-Auto tự động 4 hướng: lên/xuống/trái/phải, phân tán gió lạnh nhanh và đều trong cả không gian phòng điều hòa.
Cánh tản nhiệt kháng khuẩn, bền chắc Cánh tản nhiệt Golden Fin phủ lớp mạ kháng khuẩn, siêu bền, chống các tác nhân ăn mòn từ môi trường khắc nghiệt vùng biển.
Thân thiện môi trường Môi chất lạnh thế hệ mới R32 thân thiện với môi trường, không gây hiệu ứng nhà kính và không làm thủng tầng ozone.
Thông số kỹ thuật khác Thông số Đơn vị NIS-C12R2T01 Năng suất danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh Btu/h 12000 (3.580~12.965) Sưởi ấm Btu/h   Công suất điện tiêu thụ danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh W 1090 (300~1.400) Sưởi ấm W   Dòng điện làm việc danh định (tối thiểu ~ tối đa) Làm lạnh A 5.2 (1.3~6.5) Sưởi ấm A   Dải điện áp làm việc V/P/Hz 165~265/1/50 Lưu lượng gió cục trong (C/TB/T) m3/h 550 Hiệu suất năng lượng (CSPF) W/W   Năng suất tách ẩm L/h 1.4 Độ ồn Cục trong dB(A) 39/35/27 Cục ngoài dB(A) 52 Kích thước thân máy (RxCxS) Cục trong mm 782x250x196 Cục ngoài mm 760x552x256 Khối lượng tổng Cục trong kg 10 Cục ngoài kg 31 Môi chất lạnh sử dụng   R32 Kích cỡ ống đồng lắp đặt Lỏng mm 6.35 Hơi mm 9.52 Chiều dài ống đồng lắp đặt Tiêu chuẩn m 5 Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài tối đa m 5   Tối đa m 15 Chiều cao chênh lệch cục trong - cục ngoài tối đa   m 5 Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Tuy nhiên tuỳ vào từng loại sản phẩm hoặc phương thức, địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, ...